Có 2 kết quả:

休战 xiū zhàn ㄒㄧㄡ ㄓㄢˋ休戰 xiū zhàn ㄒㄧㄡ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đình chiến

Từ điển Trung-Anh

armistice

Từ điển phổ thông

đình chiến

Từ điển Trung-Anh

armistice